Có 2 kết quả:
摆造型 bǎi zào xíng ㄅㄞˇ ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ • 擺造型 bǎi zào xíng ㄅㄞˇ ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pose (for a picture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pose (for a picture)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0